Tiếng Pháp là một trong những ngôn ngữ phổ biến trên thế giới và có hệ thống chữ cái gần giống với tiếng Anh. Tuy nhiên, cách phát âm của tiếng Pháp lại có nhiều điểm khác biệt đặc trưng. Hãy cùng tìm hiểu bảng chữ cái tiếng Pháp và cách phát âm chuẩn để có thể tiếp cận ngôn ngữ này dễ dàng hơn.
1. Bảng Chữ Cái Tiếng Pháp

Tiếng Pháp sử dụng bảng chữ cái Latin gồm 26 chữ cái, giống như tiếng Anh:
Chữ cái | Cách phát âm |
---|---|
A | /a/ |
B | /be/ |
C | /se/ |
D | /de/ |
E | /ə/ hoặc /ø/ |
F | /ɛf/ |
G | /ʒe/ |
H | /aʃ/ |
I | /i/ |
J | /ʒi/ |
K | /ka/ |
L | /ɛl/ |
M | /ɛm/ |
N | /ɛn/ |
O | /o/ |
P | /pe/ |
Q | /ky/ |
R | /ɛʁ/ |
S | /ɛs/ |
T | /te/ |
U | /y/ |
V | /ve/ |
W | /dubləve/ hoặc /dubləu/ |
X | /iks/ |
Y | /igʁɛk/ |
Z | /zɛd/ |
Chữ cái | Cách đọc | Chữ cái | Cách đọc |
Aa | a | Nn | en (nờ) |
Bb | bê | Oo | O |
Cc | xê | Pp | Pê |
Dd | đê | quy (đọc trong môi) | |
Ee | ơ | Rr | e rờ hoặc egrờ |
Ff | Ép (phờ) | Ss | ét xờ (không cong lưỡi) |
Gg | giê (đọc cong lưỡi | Tt | Tê |
Hh | at sờ (cong lưỡi) | Uu | Uy (đọc tròn môi) |
Ii | i | Vv | Vê |
Jj | gi | Ww | Đúp lơ vê |
Kk | ka | Xx | ích (x) |
Ll | eo (lờ) | Yy | y (cơ grếch) |
Mm | em (mờ) | Zz | dét (đờ) |
2. Các Quy Tắc Phát Âm Cơ Bản
Tiếng Pháp có nhiều quy tắc phát âm đặc biệt. Dưới đây là một số nguyên tắc quan trọng giúp bạn phát âm chuẩn hơn:
a) Nguyên âm và cách phát âm

- A: Phát âm như /a/ trong “ba”
- E: Có nhiều cách phát âm, thường là /ə/, /e/ hoặc /ɛ/
- I: Phát âm như /i/ trong “mi”
- O: Phát âm như /o/ hoặc /ɔ/
- U: Phát âm như /y/, hơi tròn môi
- Y: Phát âm như /i/ hoặc /j/
b) Phụ âm và cách phát âm đặc trưng
- H: Luôn câm, không được phát âm
- R: Phát âm nhẹ và có âm rung ở cuống họng
- C: Phát âm như /s/ khi đi trước E, I, Y, nhưng phát âm như /k/ trong các trường hợp khác
- G: Phát âm như /ʒ/ khi đi trước E, I, Y, nhưng như /g/ trong các trường hợp khác
c) Một số âm đặc biệt
- É, È, Ê: Phát âm như /e/ hoặc /ɛ/
- Ç (C cédille): Phát âm như /s/ dù đứng trước A, O, U
- Œ, Æ: Đây là các chữ ghép, phát âm gần giống /ø/ hoặc /e/
3. Cách Đọc Các Dấu Đặc Biệt Trong Tiếng Pháp
Trong tiếng Pháp, có một số dấu đặc biệt ảnh hưởng đến cách phát âm của từ:
- Accent aigu (É): Phát âm như /e/ (ví dụ: “été” – mùa hè)
- Accent grave (È, À, Ù): Phát âm như /ɛ/ đối với “è” (ví dụ: “père” – cha)
- Accent circonflexe (Ê, Â, Î, Ô, Û): Không ảnh hưởng nhiều đến phát âm nhưng có thể kéo dài âm một chút (ví dụ: “forêt” – rừng)
- Tréma (Ë, Ï, Ü): Dùng để tách hai nguyên âm ra, giúp phát âm rõ ràng từng âm (ví dụ: “naïve” – ngây thơ)
- Cédille (Ç): Khiến chữ “C” phát âm như /s/ thay vì /k/ (ví dụ: “garçon” – cậu bé)
5. Mẹo Học Phát Âm Tiếng Pháp Hiệu Quả
- Nghe nhiều: Nghe người bản xứ nói qua các video, bài hát hoặc podcast để làm quen với cách phát âm chuẩn.
- Luyện tập đọc: Đọc to từng chữ cái và từ vựng để rèn cách phát âm đúng.
- Sử dụng công cụ hỗ trợ: Các ứng dụng như Duolingo, Forvo, hoặc Google Translate có thể giúp bạn kiểm tra phát âm.
- Học với người bản xứ: Giao tiếp với người Pháp hoặc tham gia các khóa học trực tuyến để cải thiện khả năng phát âm.
Xem video Bảng chữ cái tiếng Pháp và cách đọc chuẩn từ người bản xứ:<
Bạn có thể học Bảng chữ cái thông qua bài hát:
Kết Luận
Bảng chữ cái tiếng Pháp có nhiều điểm tương đồng với tiếng Anh nhưng cách phát âm lại có sự khác biệt đáng kể. Việc học cách phát âm chuẩn từ ban đầu sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong quá trình học ngôn ngữ này. Hãy luyện tập mỗi ngày để cải thiện khả năng phát âm của mình nhé!