1. Giới Thiệu Về Bảng Chữ Cái Tiếng Nga
Tiếng Nga là một trong những ngôn ngữ phổ biến trên thế giới, được hơn 260 triệu người sử dụng, trong đó có khoảng 150 triệu người bản ngữ. Đây là ngôn ngữ chính thức của Liên bang Nga và cũng là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên Hợp Quốc.
Tiếng Nga sử dụng bảng chữ cái Kirin (Cyrillic), khác hoàn toàn so với bảng chữ cái Latinh mà tiếng Việt và tiếng Anh sử dụng. Việc học bảng chữ cái này là bước đầu tiên quan trọng để chinh phục tiếng Nga một cách hiệu quả.

2. Bảng Chữ Cái Tiếng Nga Chuẩn
Bảng chữ cái tiếng Nga có tổng cộng 33 chữ cái, bao gồm:
- 21 phụ âm
- 10 nguyên âm
- 2 ký tự đặc biệt không có âm thanh
Dưới đây là bảng chữ cái tiếng Nga đầy đủ kèm theo cách phát âm theo IPA (ký hiệu ngữ âm quốc tế) và cách đọc gần giống trong tiếng Việt:
Chữ cái | Phát âm IPA | Cách đọc gần đúng trong tiếng Việt |
---|---|---|
А а | /a/ | giống “a” trong “ba” |
Б б | /b/ | giống “b” trong “bàn” |
В в | /v/ | giống “v” trong “vàng” |
Г г | /ɡ/ | giống “g” trong “gà” |
Д д | /d/ | giống “đ” trong “đèn” |
Е е | /je/, /e/ | giống “ye” trong “yeah” |
Ё ё | /jo/ | giống “yo” trong “yoga” |
Ж ж | /ʒ/ | giống “gi” trong “giày” |
З з | /z/ | giống “d” trong “dây” |
И и | /i/ | giống “i” trong “khi” |
Й й | /j/ | giống “y” trong “yêu” |
К к | /k/ | giống “k” trong “kho” |
Л л | /l/ | giống “l” trong “làng” |
М м | /m/ | giống “m” trong “mẹ” |
Н н | /n/ | giống “n” trong “nắng” |
О о | /o/ | giống “o” trong “mỏ” |
П п | /p/ | giống “p” trong “pa” |
Р р | /r/ | giống “r” nhưng rung mạnh hơn |
С с | /s/ | giống “s” trong “sáo” |
Т т | /t/ | giống “t” trong “tán” |
У у | /u/ | giống “u” trong “cũ” |
Ф ф | /f/ | giống “ph” trong “phở” |
Х х | /x/ | giống “kh” trong “khỏe” |
Ц ц | /ts/ | giống “ts” trong “pizza” |
Ч ч | /tʃ/ | giống “ch” trong “chó” |
Ш ш | /ʃ/ | giống “sh” trong “she” |
Щ щ | /ɕɕ/ | giống “sh” nhưng mềm hơn |
Ъ ъ | Không phát âm | Dấu cứng, làm rõ cách phát âm |
Ы ы | /ɨ/ | giống “ư” trong “tư” nhưng hơi kéo dài |
Ь ь | Không phát âm | Dấu mềm, làm âm trước mềm hơn |
Э э | /ɛ/ | giống “e” trong “bé” |
Ю ю | /ju/ | giống “yu” trong “yummy” |
Я я | /ja/ | giống “ya” trong “Yamaha” |
3. Các Nhóm Chữ Cái Tiếng Nga Quan Trọng
3.1. Chữ cái giống tiếng Anh

Một số chữ cái trong tiếng Nga có hình dạng và âm thanh giống tiếng Anh, giúp việc ghi nhớ dễ dàng hơn:
- А, К, М, О, Т (phát âm giống trong tiếng Anh).
3.2. Chữ cái giống tiếng Anh nhưng phát âm khác
Những chữ cái này trông giống tiếng Anh nhưng có âm khác biệt:
- В (V), Е (Ye), Н (N), Р (R), С (S), У (U), Х (Kh).
Ví dụ: Ресторан (phiên âm: restoran) có chữ Р nhưng phát âm giống “r”, không phải “p”.
3.3. Chữ cái đặc biệt chỉ có trong tiếng Nga
Những chữ cái này hoàn toàn khác biệt và không có trong bảng chữ cái Latinh:
- Ж, Й, Ц, Ч, Ш, Щ, Ъ, Ы, Ь, Э, Ю, Я.
4. Kết Luận
Bảng chữ cái tiếng Nga là nền tảng quan trọng để học tiếng Nga hiệu quả. Mặc dù có nhiều chữ cái mới lạ, nhưng nếu luyện tập đúng phương pháp, bạn sẽ nhanh chóng làm quen và phát âm chuẩn.
Hãy dành thời gian mỗi ngày để học bảng chữ cái và áp dụng vào thực tế, chắc chắn bạn sẽ tiến bộ nhanh chóng! 🚀