Giới thiệu về bảng chữ cái Hangeul – Nền tảng quan trọng khi học tiếng Hàn
Bảng chữ cái tiếng Hàn, còn được gọi là Hangeul hoặc Choseongul, là hệ thống chữ viết chính thức của Hàn Quốc. Hệ thống này được sáng tạo dưới triều đại của vua Sejong vào năm 1443 với sự hỗ trợ của các học giả trong Tập Hiền Điện. Ba năm sau, vào năm 1446, bảng chữ cái này chính thức được công bố với tên gọi Huấn Dân Chính Âm.

Ngày nay, Hàn Quốc còn có riêng một ngày lễ gọi là Ngày Hangeul để kỷ niệm sự ra đời của bảng chữ cái này. Nhờ có Hangeul, người dân Hàn Quốc có thể đọc và viết dễ dàng hơn so với việc sử dụng chữ Hán hoặc các hệ thống chữ viết cũ. Hangeul không chỉ là niềm tự hào của người Hàn Quốc mà còn là công cụ giúp người học tiếng Hàn trên toàn thế giới tiếp cận ngôn ngữ này một cách dễ dàng hơn.
Cấu tạo bảng chữ cái Hangeul – Cách đọc và học hiệu quả
Ban đầu, bảng chữ cái Hangeul gồm 51 ký tự, trong đó có 24 chữ tượng hình, tương đương với số lượng chữ cái trong bảng chữ Latin. Những ký tự này được chia thành 14 phụ âm và 10 nguyên âm. Ngoài ra, còn có 5 phụ âm kép được tạo ra bằng cách nhân đôi phụ âm đơn và 11 phụ âm ghép được kết hợp từ hai phụ âm khác nhau.
Tuy nhiên, qua nhiều cải tiến, bảng chữ cái Hangeul hiện đại đã được rút gọn còn 40 ký tự, bao gồm 19 phụ âm và 21 nguyên âm. Nhờ sự tối ưu này, việc học tiếng Hàn trở nên dễ dàng và hệ thống hơn, giúp người học nhanh chóng nắm bắt được cách đọc và viết.
Hangeul không chỉ là một bảng chữ cái đơn thuần mà còn thể hiện sự tinh tế và khoa học trong ngôn ngữ Hàn Quốc. Với cấu trúc logic, dễ học, dễ nhớ, đây chính là điểm khởi đầu quan trọng cho bất kỳ ai muốn thành thạo tiếng Hàn!
Bảng nguyên âm tiếng Hàn và cách đọc
- Nguyên âm cơ bản
Các nguyên âm cơ bảng làㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ, ㅣ, .Mỗi nguyên âm cơ bản đều được xây dựng theo một trật tự nhất định. Do đó, khi viết tiếng Hàn, bạn cần tuân thủ theo quy tắc viết từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.
- Nguyên âm đơn
– Nguyên âm “ㅏ” được phát âm là “a” trong mọi trường hợp.
– Nguyên âm “ㅓ” được phát âm là “ơ” hoặc “o” tuỳ theo vùng miền khác nhau. Phía Bắc Hàn Quốc thì âm “o” rõ hơn. Các từ có kết thúc bằng nguyên âm “ㅓ” thường được đọc là “o” hay “ơ”. Còn các từ kết thúc bằng 1 phụ âm cũng được đọc là “o” hoặc “ơ”. Đôi khi nguyên âm “ㅓ” cũng được phát âm giống như âm “â” trong tiếng Việt.
Ví dụ
- “에서” đọc là “ê xơ”
- “안녕” đọc là “an nyơng” hay “an nyâng”
– Nguyên âm “ㅗ” được phát âm là “ô” như trong tiếng Việt. Nhưng nếu sau nguyên âm ô “ㅗ” là “k” hoặc “ng” thì nguyên âm này sẽ được đọc kéo dài hơn một chút.
Ví dụ
- “소포” đọc là “xô p’ô”
- “항공” đọc là “hang kông”
– Nguyên âm “ㅜ” được phát âm là “u” như trong tiếng Việt. Nhưng nếu sau “ㅜ” là “k” hoặc “ng” thì nguyên âm này sẽ được đọc kéo dài hơn một chút.
Ví dụ
- “장문” đọc là “changmun”
- “한국” đọc là “han kuk”

– Nguyên âm “ㅡ” được phát âm như “ư” trong tiếng Việt.
– Nguyên âm “ㅣ” được phát âm như “i” trong tiếng Việt.
– Nguyên âm “ㅔ” được phát âm như “ê” trong tiếng Việt nhưng miệng mở rộng hơn một chút.
– Nguyên âm “ㅐ” được phát âm tương tự như “e” trong tiếng Việt, đôi lúc nguyên âm này được đọc giống như “a”.
- Nguyên âm ghép
Bảng chữ cái tiếng Hàn có các nguyên âm ghép bao gồm các nguyên âm: 애, 얘, 에, 예, 와, 왜, 외, 워, 웨, 위, 의
Ghép với “ㅣ” :
- ㅣ + ㅏ = ㅑđọc là “ya”
- ㅣ + ㅓ = ㅕđọc là “yo”
- ㅣ + ㅗ = ㅛ đọc là “yô”
- ㅣ+ ㅜ = ㅠ đọc là “yu”
- ㅣ+ ㅔ = ㅖđọc là “yê”
- ㅣ + ㅐ = ㅒđọc là “ye”
Ghép với “ㅗ” hay “ㅜ”
- ㅗ + ㅏ = ㅘ đọc là “oa”
- ㅗ + ㅐ = ㅙ đọc là “oe”
- ㅜ + ㅓ = ㅝ đọc là “uơ”
- ㅜ + ㅣ = ㅟ đọc là “uy”
- ㅜ + ㅔ = ㅞ đọc là “uê”
Ghép với “ㅣ”:
- ㅡ + ㅣ = ㅢ đọc là “ưi/ê/I”
- ㅗ + ㅣ = ㅚ đọc là “uê”
- Cách phát âm chữ Hàn chuẩn
- “ㅢ” được phát âm là “ưi” nếu nó đứng đầu tiên trong câu hoặc đầu của một từ độc lập. Nguyên âm này được phát âm là “ê” khi nó đứng ở giữa câu. Nếu “ㅢ” đứng ở cuối câu hoặc cuối của một từ độc lập thì được phát âm là “i”.
- “ㅚ” được phát âm là “uê” mặc dù cách viết của nguyên âm này là “oi”.
Lưu ý: Các nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn không thể đứng độc lập mà đứng trước nó luôn là phụ âm không đọc “ㅇ” khi đứng độc lập trong từ hoặc trong câu.
Ví dụ
- 이: số hai
- 오: số năm
- 오 이 : dưa chuột
Như vậy, bảng chữ cái Hàn Quốc cơ bản có 21 nguyên âm gồm:
- 아 – 어 – 오 – 우 – 으 – 이 – 에 – 애 đọc theo thứ tự là a – ơ – ô – u – ư – i
- 야 – 여 – 요 – 유 – 예 – 얘 đọc theo thứ tự là ya – yơ – yô – yu – yê – ye
- 와 – 왜 – 워 – 위 – 웨 đọc theo thứ tự là oa – oe – uơ – uy – uê
Khi học nguyên âm, bạn cần lưu ý đến cách phát âm trong tiếng Hàn và cách ghép âm tiếng Hàn của các nguyên âm với phụ âm trong tiếng Hàn.
Bảng phụ âm tiếng Hàn và cách đọc

- Bảng phụ âm tiếng Hàn cơ bản
- “ㄱ” phát âm là giyeok (기역), hoặc kiŭk (기윽) theo tiếng Bắc Hàn
- “ㄴ” phát âm là nieun/niŭn (니은)
- “ㄷ” phát âm là digeut (디귿), hoặc tiŭt (디읃) theo tiếng Bắc Hàn
- “ㄹ” phát âm là rieul/riŭl (리을)
- “ㅁ” phát âm là mieum/miŭm (미음)
- “ㅂ” phát âm là bieup/piŭp (비읍)
- “ㅅ” phát âm là siot (시옷), hoặc siŭt (시읏) theo tiếng Bắc Hàn
- “ㅇ” phát âm là ieung/iŭng (이응)
- “ㅈ” phát âm là jieut/chiŭt (지읒)
- “ㅊ” phát âm là chieut/ch’iŭt (치읓)
- “ㅋ” phát âm là kieuk/k’iŭk (키읔)
- “ㅌ” phát âm là tieut/t’iŭt (티읕)
- “ㅍ” phát âm là pieup/p’iŭp (피읖)
- “ㅎ” phát âm là hieut/hiŭt (히읗)
- “ㄲ” phát âm là ssanggiyeok (쌍기역)
- “ㄸ” phát âm là ssangdigeut (쌍디귿)
- “ㅃ” phát âm là ssangpieup (쌍비읍)
- “ㅆ” phát âm là ssangsiot (쌍시옷)
- “ㅉ” phát âm là ssangjieut (쌍지읒)
- Cách ghép tiếng Hàn và cách đọc cơ bản
Mỗi âm tiết trong tiếng Hàn được cấu thành từ nguyên âm và phụ âm. Vị trí của phụ âm sẽ tùy thuộc và vị trí của nguyên âm đi kèm với nó là nguyên âm “dọc” hay “ngang”.
Ví dụ về cách ghép nguyên âm và phụ âm trong tiếng Hàn:
Các nguyên âm ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅣ là các nguyên âm dọc. Theo quy tắc viết chữ Hàn Quốc, các nguyên âm này được đặt bên phải của phụ âm trong âm tiết.
- ㄴ + ㅏ = 나 được đọc là “na”
- ㅈ + ㅓ = 저 được đọc là “chơ”
Các nguyên âm ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ là các nguyên âm ngang. Theo quy tắc viết chữ Hàn Quốc, các nguyên âm này được đặt ngay bên dưới phụ âm đầu tiên của một âm tiết.
- ㅅ + ㅗ = 소 được đọc là “sô”
- ㅂ + ㅜ = 부 đọc là “bu”
Lưu ý, khi không có âm phụ nào đứng trước nguyên âm thì âm “ㅇ” sẽ được tự động thêm vào. Lúc này phụ âm “ㅇ” là một “âm câm” và có vai trò như là một ký tự làm đầy.
Ví dụ chữ 이 sẽ được phát âm giống nhưㅣ, còn 으 sẽ được đọc giống như ㅡ
Hướng dẫn cách đọc nối âm tiếng Hàn với phụ âm cuối
Khi các nguyên âm, phụ âm tiếng Hàn kết hợp với nhau sẽ hình thành nên các phụ âm tiết cuối còn được gọi là Patchim (tiếng Hàn: 받침). Sau đây là quy tắc đọc nối âm tiếng Hàn với phụ âm cuối khi bạn học bảng chữ cái tiếng Hàn.
Phụ âm nào trong bảng chữ cái tiếng Hàn cũng có thể trở thành phụ âm cuối. Nhưng khi phát âm thì chỉ đọc thành 7 âm thanh như sau:
- ㄱ, ㅋ, ㄲ phát âm là [-k]
- ㄴ phát âm là [-n]
- ㄷ, ㅅ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ, ㅆ phát âm là [-t]
- ㄹ phát âm là [-l]
- ㅁ phát âm là [-m]
- ㅂ,ㅍ phát âm là [-p]
- ㅇ phát âm là [-ng]
Ví dụ trong các từ 학, 간, 올, 닭, 꽃, 있다, 없다 thì các phụ âm ㄱ, ㄴ, ㄹ, ㄺ, ㅊ, ㅆ, ㅄ là những phụ âm cuối.